Có 1 kết quả:

拉里 lā lǐ ㄌㄚ ㄌㄧˇ

1/1

lā lǐ ㄌㄚ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

lari (currency of Georgia) (loanword)

Bình luận 0